ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slowdowns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slowdowns


slowdown /'sloudaun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chậm lại, sự làm chậm lại
  sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…