EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slowdowns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slowdowns
slowdown /'sloudaun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chậm lại, sự làm chậm lại
sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
← Xem thêm từ slowdown
Xem thêm từ slowed →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
downs
lo
low
ow
own
owns
s
sl
slow
slowdown
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…