EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snake-charming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snake-charming
snake-charming /'sneik,tʃɑ:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật bắt rắn
← Xem thêm từ snake-charmer
Xem thêm từ snake-dance →
Từ vựng liên quan
arm
arming
ch
cha
char
charm
charming
ha
harm
harming
in
mi
min
ming
rm
s
Snake
snake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…