EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-spectacles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-spectacles
snow-spectacles
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ & số nhiều
kính râm đeo để đi tuyết
← Xem thêm từ snow-slip
Xem thêm từ snow-storm →
Từ vựng liên quan
ac
ec
ect
no
now
ow
pe
s
snow
sp
spec
spectacle
spectacles
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…