EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soldiership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soldiership
soldiership /'souldʤəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery)
← Xem thêm từ soldiers
Xem thêm từ soldiery →
Từ vựng liên quan
die
er
hi
hip
old
oldie
s
sh
ship
so
sol
sold
soldier
soldiers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…