ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sophisticate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sophisticate


sophisticate /sə'fistikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
  làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
  làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị
  làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
  pha loãng (rượu...)

nội động từ


  nguỵ biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…