ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soup-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soup-plate


soup-plate /'su:ppleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đĩa ăn xúp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…