ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spaceship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spaceship


spaceship

Phát âm


Ý nghĩa

  như spacecraft

Các câu ví dụ:

1. “At this rate, we might have to go back to Earth early,” both astronauts thought as they realized the spaceship had stopped spinning.


Xem tất cả câu ví dụ về spaceship

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…