EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spanish chestnut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spanish chestnut
spanish chestnut /'spæniʃ'tʃestnʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hạt dẻ
← Xem thêm từ spanish
Xem thêm từ spanish main →
Từ vựng liên quan
an
ch
chest
chestnut
est
he
hest
is
ni
nu
nut
pa
pan
s
sh
sp
spa
span
spanish
st
tn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…