ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spatchcock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spatchcock


spatchcock /'spætədɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gà giết và nấu vội

ngoại động từ


  (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…