EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spatchcock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spatchcock
spatchcock /'spætədɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà giết và nấu vội
ngoại động từ
(thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện
← Xem thêm từ spat
Xem thêm từ spate →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
co
cock
oc
ock
pa
pat
patch
s
sp
spa
spat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…