EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speakership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speakership
speakership /'spi:kəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
← Xem thêm từ speakers
Xem thêm từ speaking →
Từ vựng liên quan
ea
er
hi
hip
pe
pea
peak
peaker
s
sh
ship
sp
speak
speaker
speakers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…