ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speakership

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speakership


speakership /'spi:kəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…