EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spectrograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spectrograph
spectrograph /'spektrougrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ
← Xem thêm từ spectrograms
Xem thêm từ spectrographic →
Từ vựng liên quan
ec
ect
graph
pe
ra
rap
s
sp
spec
spectro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…