ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectrographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectrographic


spectrographic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ ký

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…