EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spectrography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spectrography
spectrography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép chụp ảnh quang phổ
← Xem thêm từ spectrographs
Xem thêm từ spectroheliogram →
Từ vựng liên quan
ec
ect
graph
pe
ra
rap
s
sp
spec
spectro
spectrograph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…