ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spermatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spermatic


spermatic /spə:'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tinh dịch
  (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…