EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphacelate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphacelate
sphacelate /'sfæsileit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) làm mắc bệnh thối hoại
nội động từ
(y học) mắc bệnh thối hoại
← Xem thêm từ spews
Xem thêm từ sphacelated →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
ate
ce
el
elate
ha
la
lat
late
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…