ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sphacelated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sphacelated


sphacelate /'sfæsileit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) làm mắc bệnh thối hoại

nội động từ


  (y học) mắc bệnh thối hoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…