ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splatters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splatters


splatter /'splætə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  kêu lộp độp
rain splatters against window panes → mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
  nói lắp bắp

ngoại động từ


  nói lắp bắp khó hiểu
to splatter some French → lắp bắp mấy câu tiếng Pháp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…