ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splendent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splendent


splendent /'splendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…