ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splendid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splendid


splendid /'splendid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
splendid palace → lâu đài tráng lệ
splendid victory → thắng lợi huy hoàng
splendid weather → trời tuyệt đẹp
  (thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
a splendid chance of escape → một cơ hội tốt để trốn thoát

Các câu ví dụ:

1. The early summer rains at twilight render the dawns of the following day so splendid, with the sun’s rays piercing the veil of fog.


Xem tất cả câu ví dụ về splendid /'splendid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…