splendid /'splendid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
splendid palace → lâu đài tráng lệ
splendid victory → thắng lợi huy hoàng
splendid weather → trời tuyệt đẹp
(thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
a splendid chance of escape → một cơ hội tốt để trốn thoát
Các câu ví dụ:
1. The early summer rains at twilight render the dawns of the following day so splendid, with the sun’s rays piercing the veil of fog.
Xem tất cả câu ví dụ về splendid /'splendid/