ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splendidly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splendidly


splendidly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)
  (thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có
a splendidly idea →một ý kiến tuyệt diệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…