ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoiled


spoil /spɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) chiến lợi phẩm
  lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)
 (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu
  (đánh bài) sự hoà
  đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên

ngoại động từ

spoiled, spoilt
  cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt
  làm hư, làm hỏng, làm hại
the performance was spoilt by the rain → mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
the news spoilt his dinner → tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
  làm hư (một đứa trẻ)
a spoilt child → một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)
  (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử

nội động từ


  thối, ươn (quả, cá...)
these fruit will not spoil with keeping → những quả này để lâu không thối
  mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)
  (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn
to be spoiling for a fight → hậm hực muốn đánh nhau
spare the rod and spoil the child
  (xem) rod

Các câu ví dụ:

1. Whole villages were flattened and water sources spoiled by a powerful earthquake that killed at least 20 people, residents said on Wednesday as rescuers struggled to reach the hardest-hit areas in Papua New Guinea's remote, mountainous highlands.

Nghĩa của câu:

Toàn bộ ngôi làng bị san phẳng và nguồn nước bị hư hỏng do trận động đất mạnh khiến ít nhất 20 người thiệt mạng, người dân cho biết hôm thứ Tư khi lực lượng cứu hộ cố gắng tiếp cận những khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất ở vùng cao nguyên miền núi xa xôi của Papua New Guinea.


2. An Bang is one of the few white-sand beaches left in Vietnam that hasn’t been spoiled by the boom in beach tourism that has resulted in overcrowding, coral damage and environmental pollution.


3. ” Among the 10 beaches it then recommends as those that are yet to be spoiled are two in Vietnam: the An Thoi Islet off Phu Quoc Island, Kien Giang Province; and Binh Lap Island in Khanh Hoa Province.


4. A staircase is placed at the back to utilize more living space, often spoiled by the traditional tube house shape.


Xem tất cả câu ví dụ về spoil /spɔil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…