Câu ví dụ:
A staircase is placed at the back to utilize more living space, often spoiled by the traditional tube house shape.
Nghĩa của câu:tube
Ý nghĩa
@tube /tju:b/
* danh từ
- ống
=steel tube+ ống thép
- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
- tàu điện ngầm
- rađiô ống điện tử
- (thực vật học) ống tràng (của hoa)
* ngoại động từ
- đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
- làm cho thành hình ống, gò thành ống
@tube
- ống
- "and" t. đền "và"
- conical t. đền ống
- control t. đền điều khiển
- counting t. đền đếm
- developmental t. ống nghiệm
- driver t. đền điều khiển
- electron t. đền điện tử
- memory t. ống nhớ