EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spottiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spottiness
spottiness /'spɔtinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất
← Xem thêm từ spottily
Xem thêm từ spotting →
Từ vựng liên quan
in
ot
po
pot
pott
s
sp
spot
ss
ti
tin
tine
tines
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…