ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spring greens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spring greens


spring greens

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…