EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring greens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring greens
spring greens
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau
← Xem thêm từ spring-green
Xem thêm từ spring gun →
Từ vựng liên quan
en
ens
green
greens
in
pr
re
ree
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…