ex. Game, Music, Video, Photography

Starbucks Corp has won the dismissal of a U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dismissal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Starbucks Corp has won the dismissal of a U.

Nghĩa của câu:

dismissal


Ý nghĩa

@dismissal /dis'misəl/
* danh từ ((cũng) dismission)
- sự giải tán
- sự cho đi
- sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)
- sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)
- sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)
- (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê)
- (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…