EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statecraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statecraft
statecraft /'steitkrɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật quản lý nhà nước
← Xem thêm từ state secretary
Xem thêm từ stated →
Từ vựng liên quan
aft
at
ate
craft
ec
ft
ra
raf
raft
s
st
sta
state
ta
tat
tec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…