EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
station agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
station agent
station agent /'steiʃn'eiʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trưởng ga xép
trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn)
← Xem thêm từ station
Xem thêm từ station-bill →
Từ vựng liên quan
age
agent
at
en
ent
gen
gent
ion
nt
on
s
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…