ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statistical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statistical


statistical /stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thống kê

Các câu ví dụ:

1. 5 fell, average daytime ozone levels jumped sharply, according to a study of pollution data in 33 northern cities by Peking University’s Guanghua School of Management and the Center for statistical Science.


Xem tất cả câu ví dụ về statistical /stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…