EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stayless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stayless
stayless /'steilis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mặc yếm nịt
← Xem thêm từ staying power
Xem thêm từ stays →
Từ vựng liên quan
ay
less
s
ss
st
sta
stay
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…