EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staying power
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staying power
staying power /'steiiɳ'pauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức chịu đựng, sức dẻo dai
← Xem thêm từ staying
Xem thêm từ stayless →
Từ vựng liên quan
ay
er
in
ow
owe
po
pow
power
s
st
sta
stay
staying
ta
we
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…