EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steamboats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steamboats
steamboat /'sti:mbout/ (steamship) /'sti:mʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu chạy bằng hơi nước
← Xem thêm từ steamboat
Xem thêm từ steamed →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
at
bo
boa
boat
boats
ea
mb
oat
oats
s
st
steam
steamboat
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…