EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereospecific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereospecific
stereospecific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có sự bố trí cố định trong không gian
← Xem thêm từ stereosound
Xem thêm từ stereotaxic →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
ec
er
ere
ic
if
os
pe
re
s
sp
spec
specific
st
stere
stereo
stereos
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…