EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stomachically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stomachically
stomachically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thuộc dạ dày
làm cho ăn ngon
← Xem thêm từ stomachic
Xem thêm từ stomaching →
Từ vựng liên quan
ac
all
ally
cal
call
ch
chic
hi
ic
ma
mac
mach
om
s
st
stoma
stomach
stomachic
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…