EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoppling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoppling
stopple /'stɔpl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nút, cái nút chai
ngoại động từ
nút
← Xem thêm từ stopples
Xem thêm từ stops →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
op
opp
pl
pp
s
st
stop
to
top
toppling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…