ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toppling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toppling


topple /'tɔpl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào

ngoại động từ


  làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ
to topple down the despotic government → lật đổ chính phủ độc tài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…