EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straitjackets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straitjackets
straitjacket /'streit'dʤækit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) trói tay trói chân
← Xem thêm từ straitjacket
Xem thêm từ straitlaced →
Từ vựng liên quan
ac
ai
ait
it
jack
jacket
jackets
ra
rait
s
st
str
strait
straitjacket
trait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…