straitlaced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nịt chặt (nịt vú...)
(nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
my old aunts are very strait laced →các bà cô già của tôi rất khắt khe
* tính từ
nịt chặt (nịt vú...)
(nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
my old aunts are very strait laced →các bà cô già của tôi rất khắt khe