ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straitlaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straitlaced


straitlaced

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nịt chặt (nịt vú...)
  (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
my old aunts are very strait laced →các bà cô già của tôi rất khắt khe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…