EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straitness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straitness
straitness /'streitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp
tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ
← Xem thêm từ straitlacedness
Xem thêm từ straits →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
itn
ra
rait
s
ss
st
str
strait
tn
trait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…