ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straitlacedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straitlacedness


straitlacedness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự nịt chặt
  khắt khe; câu nệ (về đạo đức)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…