EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratigraphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratigraphic
stratigraphic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc địa tầng học
← Xem thêm từ stratigrapher
Xem thêm từ stratigraphical →
Từ vựng liên quan
at
graph
graphic
hi
ic
phi
ra
rap
rat
s
st
str
strati
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…