EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sublimating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sublimating
sublimate /'sʌblimit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) thăng hoa
danh từ
(hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit]
ngoại động từ
(hoá học) làm thăng hoa
lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá
nội động từ
(hoá học) thăng hoa
← Xem thêm từ sublimates
Xem thêm từ sublimation →
Từ vựng liên quan
at
bl
in
li
lima
ma
mat
matin
mating
s
sub
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…