EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sun-cured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sun-cured
sun-cured /'sʌn,kjuəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ướp muối và phơi nắng (thịt...)
← Xem thêm từ sun-cult
Xem thêm từ sun-dance →
Từ vựng liên quan
cur
cure
cured
re
red
s
sun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…