ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sun-cured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sun-cured


sun-cured /'sʌn,kjuəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ướp muối và phơi nắng (thịt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…