EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sunbathing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sunbathing
sunbathe
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
tắm nắng
← Xem thêm từ sunbathes
Xem thêm từ sunbeam →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bath
bathing
hi
hin
in
nb
s
sun
sunbath
thin
thing
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…