ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superintends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superintends


superintend /,sju:prin'tend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…