EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supplanting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supplanting
supplant /sə'plɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hất cẳng (ai)
← Xem thêm từ supplanter
Xem thêm từ supplants →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
in
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
planting
pp
s
sup
supplant
ti
tin
ting
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…