EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suspensibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suspensibility
suspensibility /səs,pensi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có thể treo được
← Xem thêm từ suspense
Xem thêm từ suspensible →
Từ vựng liên quan
bi
en
ens
it
li
lit
pe
pen
pens
s
si
sib
sp
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…