ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suspensive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suspensive


suspensive /səs'pensiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tạm thời; tạm đình
suspensive veto → sự phủ quyết tạm thời
  lưỡng lự, do dự, không quyết định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…