ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suspensions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suspensions


suspension /səs'penʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự treo
  sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)
suspension of hostilities → sự đình chiến
  (hoá học) thể vẩn

@suspension
  [cách, sự] treo
  bifilar s. cách treo hai cây
  Cardan's s. cách treo Cácđăng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…