EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suspensoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suspensoid
suspensoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng treo; lơ lửng; huyền phù
* danh từ
thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù
← Xem thêm từ suspensively
Xem thêm từ suspensor →
Từ vựng liên quan
en
ens
id
pe
pen
pens
s
so
sp
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…