ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suspensoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suspensoid


suspensoid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dạng treo; lơ lửng; huyền phù
* danh từ
  thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…