EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suspensor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suspensor
suspensor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây treo
(sinh học) cuống noãn
← Xem thêm từ suspensoid
Xem thêm từ suspensories →
Từ vựng liên quan
en
ens
or
pe
pen
pens
s
so
sp
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…